Hệ số nợ là gì? Công thức tính và thế nào là hệ số nợ tốt?

Hệ số nợ được coi là một số liệu tài chính quan trọng của một công ty, vì nó cho chúng ta biết mức độ hoạt động kinh doanh của một công ty được thúc đẩy bởi nợ. Hệ số nợ cũng chỉ ra sự ổn định của một công ty và đánh giá khả năng huy động thêm vốn trong tương lai.

1. Hệ số nợ là gì?

Hệ số nợ (D / E) là hệ số giúp xác định đòn bẩy tài chính đang được triển khai bởi một công ty. Nó được tính bằng cách chia tổng nợ phải trả của một công ty cho vốn chủ sở hữu của cổ đông. 

Hệ số nợ
Hệ số nợ là gì?

Công thức Hệ số nợ:

Hệ số nợ = Tổng Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu của cổ đông

  • Tổng Nợ phải trả: đại diện cho tất cả các khoản nợ của công ty, bao gồm: Nợ dài hạn, các khoản phải trả, hạn mức tín dụng, trái phiếu phải trả… 
  • Vốn chủ sở hữu của cổ đông: được định nghĩa là quyền đòi lại tài sản còn lại của chủ sở hữu sau khi tất cả các khoản nợ đã được hoàn trả. Nói cách khác, Vốn chủ sở hữu của Cổ đông bằng Tổng tài sản của một công ty trừ đi Tổng nợ phải trả

2. Một hệ số nợ tốt là như thế nào?

Hệ số nợ tốt và tối ưu sẽ rất khác nhau giữa các ngành, do sẽ có một số ngành thâm dụng vốn nhiều hơn các ngành khác. Vì vậy, ví dụ, đối với cổ phiếu công nghệ, mức chung của hệ só này là nó không được vượt quá 2x. Các tập đoàn lớn hơn trong các ngành công nghiệp nặng về tài sản cố định, chẳng hạn như khai thác mỏ hoặc sản xuất, có thể có tỷ lệ nợ trong khoảng từ 2 đến 5 lần. Tỷ lệ lớn hơn 5x sẽ khiến nhà đầu tư lo lắng và cần xem xét lại cơ hội đầu tư một cách kỹ lưỡng, đặc biệt là khả năng tạo ra dòng tiền cho tương lai gần.

Khi đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty, điều đặc biệt quan trọng là phải chú ý đến Hệ số nợ. Nếu tỷ lệ này đang tăng lên, công ty đang được tài trợ thông qua nợ thay vì từ các nguồn vốn chủ sở hữu. Đây có thể là một xu hướng nguy hiểm vì các chủ nợ và nhà đầu tư thường thích nợ thấp hơn, vì chúng được bảo vệ tốt hơn trong trường hợp nền kinh tế suy thoái.

Hệ số nợ cao thường có nghĩa là một công ty đã tích cực tài trợ cho sự tăng trưởng của mình thông qua nợ. Điều này có thể dẫn đến thu nhập không ổn định do gánh nặng của các khoản thanh toán lãi suất bổ sung.

Hệ số nợ
Một hệ số nợ tốt tùy thuộc vào ngành sẽ có mức khác nhau

Thực tế, nếu một lượng nợ đáng kể được sử dụng để mở rộng hoạt động, công ty có khả năng tạo ra nhiều thu nhập hơn so với mức có thể nếu không có khoản vay nợ này (mà thay bằng vốn chủ sở hữu). Nếu những khoản chi này nhằm thúc đẩy lợi nhuận và tăng thu nhập lớn hơn chi phí nợ (trả lãi), thì các cổ đông được hưởng lợi nhiều hơn, vì bây giờ có nhiều thu nhập hơn cho cùng một số lượng cổ đông. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là có thể xảy ra trường hợp ngược lại, chi phí của khoản vay nợ này có thể lớn hơn lợi nhuận mà công ty tạo ra và có thể trở nên quá mức mà công ty phải xử lý. Trong một nền kinh tế tồi tệ, một công ty có thể gặp khó khăn trong việc trả lãi và điều này cuối cùng sẽ dẫn đến phá sản, khiến các cổ đông phải lỗ vốn.

Hệ số nợ tối ưu được coi là ~ 1, tức là khi nợ phải trả xấp xỉ vốn chủ sở hữu, nhưng như đã giải thích ở trên, tỷ lệ này rất cụ thể trong ngành vì nó phụ thuộc vào tỷ trọng tài sản lưu động và tài sản dài hạn. Công ty triển khai càng nhiều tài sản dài hạn, như trường hợp của các ngành thâm dụng vốn, thì càng cần nhiều vốn chủ sở hữu để tài trợ cho các tài sản đó.

3. Kết

Hệ số nợ có thể dương, bằng 1 và có thể âm. Trường hợp xấu là tỷ lệ nợ âm, xảy ra khi khoản thanh toán lãi vay của một công ty đối với các nghĩa vụ nợ của công ty vượt quá lợi tức đầu tư. Hệ số nợ âm cũng có thể là kết quả của một công ty có giá trị ròng âm. Các công ty có hệ số nợ âm thường được các nhà phân tích và nhà đầu tư coi là cực kỳ rủi ro khi cho rằng đây là một dấu hiệu bất ổn về tài chính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *