Kinh tế Mỹ là nền kinh tế hàng đầu thế giới, vì vậy có thể bạn nghĩ tìm hiểu cách thức hoạt động của nền kinh tế này sẽ phức tạp. Nhưng thực ra khi biết cơ bản, bạn sẽ thấy nó trở nên dễ hiểu hơn rất nhiều. Chúng ta cùng tìm hiểu các yếu tố này ngay.
1. Giới thiệu nền kinh tế Mỹ
Kinh tế Mỹ là nền kinh tế tư bản chủ nghĩa lớn nhất thế giới (tính theo GDP danh nghĩa) và hàng thứ 2 (theo PPP). Nền kinh tế Mỹ đã giữ vững vị thế đứng đầu trong nhiều thập kỷ và tác động mạnh đến nền kinh tế nhiều quốc gia trên thế giới.
Kinh tế Mỹ phát triển mạnh mẽ chủ yếu các ngành dịch vụ, công nghệ,… với nhiều nhân lực tài giỏi tụ tập về.
Vì là một khu vực kinh tế rộng và hỗn hợp, bạn có thể thấy khó hiểu rõ được về cách vận hành của nền kinh tế nước này, nhất là trong những năm gần đây, khi bạn thấy các mối đe dọa kinh tế toàn cầu như xung đột giữa Nga và Ukraine hoặc COVID-19. Tuy nhiên mọi việc không quá khó đến vậy, nếu bạn hiểu được những yếu tố căn bản sau đây.
2. Cung và cầu trong kinh tế Mỹ
Cung cầu là một trong những động lực lớn nhất của nền kinh tế nói chung và kinh tế Hoa Kỳ nói riêng. Có thể bạn dễ dàng nghĩ đến cung và cầu liên quan đến các sản phẩm như sữa, bánh mì và các mặt hàng thiết yếu khác của người tiêu dùng. Nhưng tài nguyên thiên nhiên cũng là một phần của phương trình cung và cầu quan trọng này.
Dầu, đất và nước đều là tài nguyên thiên nhiên với nguồn cung hạn chế. Giá dầu có ảnh hưởng đáng kể đến giá một lít xăng cho chiếc xe của bạn. Vào năm 2022, giá một thùng dầu đã tăng hơn 40% do xung đột Nga – Ukraine. Điều đó đã khiến giá khí đốt của Mỹ tăng 25% trong những tháng đầu năm 2022.
Nhu cầu là động lực lớn nhất của kinh tế Mỹ, vì giá cả sản phẩm một phần được quyết định bởi nhu cầu đối với sản phẩm đó. Khi giá tăng, trong phần lớn trường hợp, nhu cầu sẽ đi xuống.
Nếu chiếc iPhone mới nhất chỉ có giá 50 USD thì sẽ có nhiều người tiêu dùng mua nó hơn. Tuy nhiên, nếu cùng một chiếc iPhone đó có giá là 5.000 USD, nhu cầu sẽ ít hơn nhiều.
Mặt cung của phương trình cung – cầu hoạt động theo cách tương tự và hướng đến việc tác động đến các nhà cung cấp.
Nếu chiếc iPhone đó có giá bán lẻ là 50 đô la, có khả năng nhà sản xuất sẽ kiếm được ít hơn do tỷ suất lợi nhuận thấp hơn. Tuy nhiên, ở mức 5.000 USD, sẽ có nhiều iPhone được sản xuất hơn vì nhà sản xuất sẽ thu được lợi nhuận khổng lồ.
3. Tổng sản phẩm quốc nội
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia chỉ đơn giản là giá trị của bất kỳ hàng hóa và dịch vụ nào được sản xuất bởi quốc gia đó trong một năm.
Kể từ năm 2015, GDP của Hoa Kỳ đã tăng 33%. Tốc độ tăng trưởng đó vẫn ổn định ngoại trừ sự sụt giảm vào giữa năm 2020 do đại dịch COVID-19. Trong hai quý cuối năm 2021, GDP tăng 7,6% – cho thấy mức tăng trưởng ổn định.
Tăng trưởng hoặc thu hẹp GDP là một chỉ số để đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế.
Khi GDP đang mở rộng với tốc độ nhanh chóng, nền kinh tế của một quốc gia đang phát triển. Nó tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh và đầu tư. Tốc độ tăng trưởng chậm hơn, hoặc thậm chí co lại, có nghĩa là điều ngược lại sẽ xảy ra.
Bởi vì nó là công cụ theo dõi sức khỏe kinh tế phổ biến nhất, nên GDP cũng là một các yếu tố đánh giá cách thức hoạt động của nền kinh tế Mỹ.
4. Lạm phát và giảm phát
Một tác động lớn của cung và cầu trong kinh tế Mỹ là lạm phát. Khi cầu lớn hơn cung, bạn có thể có một thời kỳ lạm phát. Lạm phát kinh tế làm giá cả hàng hóa và dịch vụ cao hơn trong hầu hết các trường hợp. Có thể dễ dàng thấy lạm phát ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào. Chỉ cần nhìn vào tốc độ tăng giá so với tốc độ thay đổi thu nhập của bạn.
Lạm phát kinh tế Mỹ được xác định bởi Chỉ số giá tiêu dùng, đo lường sự thay đổi trung bình của giá cả hàng hóa và dịch vụ.
Tỷ lệ lạm phát trong 12 tháng của Hoa Kỳ đạt mức cao nhất trong 40 năm vào tháng 2 năm 2022 ở mức 7,9%.
Ngược lại, khi giá sản phẩm giảm, nó có thể tạo ra giảm phát. Giảm phát cũng có thể xảy ra với giá nhà đất và cổ phiếu, gây ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế Mỹ hơn là lạm phát.
5. Chính sách thương mại trong nền kinh tế Mỹ
Định nghĩa đơn giản của chính sách thương mại là các mục tiêu, quy tắc và quy định liên quan đến cách các quốc gia giao dịch với nhau.
Nhưng cũng có những yếu tố khác tạo nên chính sách thương mại:
- Chính sách xuất nhập khẩu.
- Thuế quan.
- Hạn ngạch.
Để có ví dụ về chính sách thương mại đang hoạt động trong kinh tế Mỹ, hãy xem tranh chấp thương mại đang diễn ra giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Trở lại năm 2018, khi các quan chức Hoa Kỳ muốn thu hẹp thâm hụt thương mại ngày càng tăng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Ý tưởng là áp đặt thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu của Trung Quốc đồng thời yêu cầu Trung Quốc mua nhiều hàng hóa do Mỹ sản xuất hơn.
Cuộc tranh chấp tiếp diễn đã gây náo loạn thị trường kinh tế Mỹ trong suốt năm sau đó. Hầu hết các quốc gia sẽ đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia hoặc khu vực riêng lẻ. Các hiệp định này xác định các điều khoản như số lượng sản phẩm mà mỗi quốc gia có thể và nên mua của nhau.
Thương mại cũng bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái. Bởi vì đô la Mỹ là tiền tệ giao dịch trong hầu hết các thỏa thuận thương mại, một đô la mạnh có thể làm giảm giá hàng hóa và tạo ra giảm phát.
6. Ngân sách Liên bang
Điều quan trọng cần biết rằng người tiêu dùng không phải là những người duy nhất chi tiền cho hàng hóa và dịch vụ ở trong nền kinh tế Mỹ.
Chính phủ liên bang là một động lực lớn trong chi tiêu kinh doanh. Mỗi năm tổng thống trình ra một ngân sách, nhưng chỉ Quốc hội mới có thẩm quyền chi tiền.
Ngân sách bao gồm cả doanh thu đến và chi phí đi ra. Doanh thu đến được tạo ra bởi thuế cá nhân và thuế doanh nghiệp nộp mỗi năm. Thông thường, đề xuất cắt giảm thuế cho các cá nhân và doanh nghiệp, khiến tiền vào túi của bạn nhiều hơn. Mục đích là bạn sử dụng số tiền đó để phát triển doanh nghiệp của mình hoặc chi tiêu nhiều hơn thu nhập tùy ý vào hàng hóa và dịch vụ.
Thông thường, chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền thu được. Điều này tạo ra thâm hụt ngân sách. Trong năm tài chính 2021, kết thúc vào ngày 30 tháng 9 năm 2021, thâm hụt ngân sách liên bang đạt tổng cộng khoảng 2,8 nghìn tỷ đô la – ít hơn gần 360 tỷ đô la so với mức thâm hụt vào năm 2020.
Cũng cần lưu ý rằng thâm hụt liên bang không phải lúc nào cũng cao như vậy. Từ năm 2012 đến năm 2013, thâm hụt ngân sách đã giảm từ 1,1 nghìn tỷ USD xuống còn 719 tỷ USD. Năm 2019, thâm hụt liên bang là khoảng 1 nghìn tỷ đô la.
7. Lãi suất Fed trong kinh tế Mỹ
Một điều mà chính phủ liên bang có thể làm để giúp kiểm soát lạm phát là ban hành các chính sách tiền tệ khác nhau. Cục Dự trữ Liên bang Dè là một thành phần quan trọng trong đó vì ngân hàng trung ương kiểm soát lãi suất.
Khi đại dịch COVID-19 bắt đầu, Cục Dự trữ Liên bang đã chọn giảm tỷ lệ quỹ liên bang chuẩn của mình từ 1,5% đến 1,75% xuống 0% đến 0,25% – đó là mức lãi suất đã có kể từ tháng 3 năm 2020.
Lưu ý: Fed đã tăng lãi suất chuẩn 0,25% vào thứ Tư, ngày 16 tháng 3 năm 2022.
Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, Fed có thể cắt giảm lãi suất để khiến việc vay tiền hoặc đầu tư trở nên hấp dẫn hơn.
Các doanh nghiệp được khuyến khích thêm việc làm hoặc đầu tư thêm, và các cá nhân có thể chi tiêu nhiều hơn hoặc thậm chí vay nhiều tiền hơn. Những điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Mặt hạn chế là khi tỷ suất quá thấp, quá trình mở rộng kinh tế có thể diễn ra quá nhanh, gây ra lạm phát. Đây là lúc Fed sẽ tăng lãi suất, do đó bạn sẽ không chi tiêu thoải mái và làm chậm tốc độ tăng trưởng nhanh chóng.
Lãi suất của Fed cũng xác định lãi suất nợ công của Hoa Kỳ. Cũng giống như bất kỳ khoản vay cá nhân nào, lãi suất càng thấp thì khoản nợ phải trả càng ít. Lãi suất thấp hơn có nghĩa là dịch vụ nợ thấp hơn. Nợ của quốc gia về cơ bản là sự tích lũy của thâm hụt ngân sách. Khoản nợ đó hiện vào khoảng 30,2 nghìn tỷ USD.
8. Kết
Từ lạm phát đến lãi suất, có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Nếu bạn nhận thấy sự thay đổi trong một yếu tố, hãy xem xét một số yếu tố khác để xem mọi thứ được kết nối như thế nào. Nói chung nền kinh tế Mỹ có vẻ như là một hoạt động phức tạp, nhưng 6 yếu tố trên đây có thể giúp bạn tìm ra cách hoạt động tổng quan của nền kinh tế này.