Liquidity là tính thanh khoản, một chỉ số quan trọng để đánh giá tài chính của một tổ chức hoặc của loại tài sản. Ngay sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu tầm quan trọng của liquidity, một số ví dụ về liquidity và công thức tính toán chúng.
1. Liquidity là gì?
Liquidity hay thanh khoản là mức độ dễ chuyển đổi từ tài sản thành tiền mặt. Liquidity đo lường khả năng của một công ty trong việc đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn. Các tỷ số thường được dùng để đánh giá liquidity là hệ số thanh toán hiện hành, tỷ lệ tiền mặt và hệ số thanh toán nhanh.
Nói chung, liquidity được biểu hiện dưới dạng tỷ lệ là một số liệu để đo lường sức khỏe tài chính của công ty. Nó cho biết công ty có thể đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của mình tốt như thế nào.
Cụ thể, công ty có nợ ngắn hạn, cho thấy một số các khoản phải trả ghi trong bảng cân đối kế toán như nợ phải trả và các khoản phải trả ngắn hạn. Các công ty phải giải quyết tất cả trong vòng 12 tháng tới hoặc trong một kỳ kế toán.
Công ty có thể giải quyết các khoản nợ ngắn hạn này như thế nào? Chúng ta sẽ so sánh nó với mức tài sản hiện tại. Đó chính là thể hiện tính liquidity của tài sản hiện tại, khả năng dễ dàng quy đổi thành tiền và trả nợ ngắn hạn cho công ty.
Các khoản tài sản ngắn hạn có liquidity gồm tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho,… Ví dụ, một công ty có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc rút một khoản đầu tư ngắn hạn. Một cách khác là thu các khoản phải thu của khách hàng để thu được tiền mặt. Hoặc công ty chuyển hàng tồn kho thành doanh số bán hàng và tiền mặt. Và sau đó sử dụng tiền để thanh toán các nghĩa vụ.
Tuy nhiên, không phải tất cả các tài khoản trong tài sản lưu động đều có tính liquidity. Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn có tính liquidity cao nhất vì các công ty có thể sử dụng chúng ngay lập tức để thanh toán cho nhà cung cấp. Thay vào đó, họ sẽ cần nhiều ngày hơn để chuyển đổi hàng tồn kho và các khoản phải thu nên khoản này kém liquidity hơn.
2. Các ví dụ về các tỷ lệ liquidity và công thức tính liquidity
Các tỷ lệ thường được sử dụng để đo tính liquidity của một công ty là:
- Tỷ lệ tiền mặt trong liquidity
- Hệ số thanh toán nhanh trong
- Hệ số thanh toán hiện hành trong liquidity
- Tỷ lệ khoảng thời gian phòng thủ trong
- Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
2.1. Tỷ lệ tiền mặt
Tỷ lệ tiền mặt là tỷ lệ liquidity chặt chẽ nhất vì nó chỉ tính đến những tài sản có tính thanh khoản cao nhất. Đây là một số liệu thiết yếu để đo lường vị trí liquidity của một công ty tốt như thế nào để đối phó với các điều kiện căng thẳng. Để tính toán nó, chúng ta cộng tiền và các khoản tương đương tiền, sau đó chia cho nợ ngắn hạn.
Tỷ lệ tiền mặt = Tiền và các khoản tương đương tiền / Nợ ngắn hạn
Tỷ lệ tiền mặt cao hơn cho thấy khả năng liquidity tốt hơn. Điều này là do công ty có đủ tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và ngược lại.
2.2. Hệ số thanh toán nhanh thể hiện liquidity
Để tính toán tỷ số liquidity này, chúng ta cộng tiền và các khoản tương đương tiền, cộng thêm các khoản đầu tư ngắn hạn và các khoản phải thu rồi chia cho nợ ngắn hạn.
Các khoản phải thu thể hiện số tiền khách hàng còn nợ. Ví dụ, công ty bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho họ nhưng chưa nhận được các khoản thanh toán bằng tiền mặt tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Và công ty hy vọng sẽ thu thập nó vào một ngày sau đó.
Các khoản phải thu ít có tính liquidity hơn tiền và các khoản tương đương tiên vì mất nhiều ngày hơn để thu được chúng. Ngoài ra, một số khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán, do đó có thể dẫn đến nợ khó đòi làm kém liquidity.
Hệ số thanh toán nhanh = (Tiền và các khoản tương đương tiền + Đầu tư ngắn hạn + Các khoản phải thu) / Nợ ngắn hạn
Giống như tỷ số tiền mặt, hệ số thanh toán nhanh cao hơn cho thấy vị thế liquidity tốt hơn. Tỷ lệ trên một có nghĩa là công ty sẽ ít gặp vấn đề về liquidity hơn và ngược lại.
2.3. Hệ số thanh toán hiện hành
Tỷ lệ hiện tại là chỉ số liquidity “lỏng lẻo” nhất so với hai chỉ số trước. Chúng ta tính toán tỷ số liquidity là gì bằng cách chia tài sản lưu động cho nợ ngắn hạn.
Hệ số thanh toán hiện hành = Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán hiện hành bằng 1 thường là giới hạn. Nếu thấp hơn 1, nó có thể báo hiệu vấn đề liquidity của công ty.
Lưu ý, chúng ta phải sử dụng tỷ lệ liquidity này một cách thận trọng vì không phải tất cả tài sản hiện tại đều đóng góp vào dòng tiền trong tương lai.
Lấy ví dụ, chi phí trả trước. Công ty ghi nhận nó như một tài sản hiện tại vì nó mang lại lợi ích kinh tế cho công ty trong tương lai. Tuy nhiên, không phải lúc nào nó cũng mang lại dòng tiền và vì thế kém liquidity.
Ngoài ra, hệ số thanh toán hiện hành cũng bao gồm tài khoản hàng tồn kho, tài khoản này có tính liquidity thấp hơn tiền và các khoản tương đương tiền, đầu tư ngắn hạn và các khoản phải thu.
Hàng tồn kho kém liquidity vì mất nhiều ngày hơn để chuyển thành tiền mặt. Đầu tiên, công ty phải bán nó. Tuy nhiên, không phải lúc nào nó cũng tạo ra tiền mặt vì nó chỉ có thể là các khoản phải thu. Sau đó, công ty cần một vài ngày nữa để thu các khoản phải thu.
2.4. Tỷ lệ khoảng thời gian phòng thủ trong liquidity
Tỷ lệ khoảng thời gian phòng thủ là tỷ lệ liquidity liên quan đến tài sản lưu động của công ty với chi phí hàng ngày. Đầu tiên, chúng ta tính toán bằng cách cộng tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn và các khoản phải thu. Sau đó chia nó cho số tiền chi ra hàng ngày.
Tỷ lệ khoảng phòng thủ = (Tiền mặt + Đầu tư ngắn hạn + Các khoản phải thu) / Chi tiền mặt hàng ngày
Tỷ số liquidity này cho biết công ty có bao nhiêu tiền để trang trải các chi phí hàng ngày. Tỷ lệ cao hơn thể hiện liquidity tốt hơn. Đó là bởi vì nó cho thấy công ty có thể thanh toán các chi phí hàng ngày và các hóa đơn mà không cần dựa vào nguồn tài chính bên ngoài như vay từ ngân hàng.
2.5. Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt trong liquidity
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt là tỷ lệ liquidity đo lường mất bao nhiêu ngày để chi tiền mua hàng tồn kho để thu hồi tiền mặt. Công ty chuyển tiền mặt thành hàng tồn kho. Sau đó, họ bán sản phẩm, thu tiền từ khách hàng và trả tiền cho nhà cung cấp. Công thức chu kỳ chuyển đổi tiền mặt như sau:
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt = DOH + DSO – DPO
Trong đó
- Số ngày bán hàng chưa thanh toán (DSO) cho biết trung bình bao nhiêu ngày, công ty thu các khoản thanh toán từ khách hàng.
- Số ngày tồn kho tại kho (DOH) cho biết trung bình một công ty chuyển hàng tồn kho thành doanh số bán hàng là bao nhiêu ngày.
- Số ngày phải trả còn lại (DPO) đo lường số ngày trung bình mà một công ty thanh toán cho các nhà cung cấp của mình.
Kết quả cho thấy chu kỳ ngắn hơn được mong muốn hơn vì công ty kiếm tiền nhanh hơn từ hoạt động của mình. Do đó, nó chỉ ra một hoạt động kinh doanh có tính liquidity tốt. Mặt khác, chu kỳ dài hơn cho thấy khả năng liquidity kém hơn vì công ty cần nhiều ngày hơn để kiếm tiền.
3. Kết
Liquidity là mức độ thanh khoản và là một yếu tố quan trọng để đánh giá tài chính của một công ty. Việc tính toán các tỷ số liquidity này là tương đối dễ dàng vì chúng ta chỉ cần các phép tính số học. Trong đó, 5 công thức tính mức độ liquidity phổ biến được đề cập trong bài gồm tỷ lệ tiền mặt, hệ số thanh toán nhanh, hệ số thanh toán hiện hành, tỷ lệ khoảng thời gian phòng thủ và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt.